Sản xuất trứng hiện đại tập trung vào việc tối đa hóa năng suất của vật nuôi và đảm bảo sản xuất ra những quả trứng có chất lượng cao. Tuy nhiên, nhu cầu về năng suất trứng ngày càng cao và đi kèm đó là các thách thức nghiêm trọng đối với các nhà chăn nuôi trong việc cải thiện chất lượng vỏ trứng và độ chắc khoẻ của xương ở gà mái.
Chất lượng vỏ trứng là một yếu tố kinh tế quan trọng trong ngành sản xuất trứng. Khoảng 6-8% tổng sản lượng trứng không sử dụng được hoặc không bán được do vỏ trứng kém chất lượng. Đặc biệt là trứng bị vỡ và nứt vỏ sẽ gây ra tổn thất đáng kể cho ngành công nghiệp cũng như cho các hộ chăn nuôi cá nhân. Hơn nữa, điều quan trọng là cần đảm bảo trứng có vỏ chắc, chống vỡ và không có các khuyết điểm khác để có thể bảo vệ kháng lại đáng kể vi khuẩn gây bệnh như Salmonella spp. Kích thước của vỏ trứng sẽ tăng lên và độ chắc của vỏ trứng sẽ giảm dần theo tuổi đẻ của gà mái. Chất lượng xương kém, chủ yếu do chứng loãng xương, là một vấn đề khác liên quan đến số gà mái đẻ có năng suất cao. Do khoáng hoá của cấu trúc xương suy giảm dẫn đến tăng độ giòn và dễ bị gãy xương. Ở gà mái, những ảnh hưởng này sẽ trở nên nghiêm trọng hơn trong giai đoạn cuối của chu kỳ đẻ.
Các khoáng chất đa lượng (như Ca, P) và vitamin D3 được biết đến với các tác dụng tích cực đối với chất lượng vỏ trứng và xương ở gà mái đẻ. Nhưng các khoáng chất vi lượng như Zn, Mn và Cu cũng đã được chứng minh là rất cần thiết cho gà mái đẻ vì những tác động của chúng đối với sự hình thành vỏ trứng và bộ xương khỏe mạnh. Khoáng vi lượng đóng vai quan trọng như vậy là do chúng có tham gia vào sự hình thành nên các enzym cần thiết cho quá trình khoáng hóa của xương và vỏ trứng.
Đã có nhiều nghiên cứu ghi nhận lại sự ảnh hưởng do việc thiếu hụt Zn, Mn, Cu đối với quá trình hình thành vỏ trứng. Thiếu Zn có thể làm giảm sản lượng trứng và chất lượng vỏ trứng, do kẽm đóng vai trò như một chất cộng tác trong enzyme carbonic anhydrase – đây là loại enzym cần thiết cho sự hình thành vỏ trứng. Theo báo cáo ghi nhận, gà mái thiếu Mn sẽ sản xuất trứng có vỏ mỏng hơn do sự thay đổi cấu trúc của ma trận hữu cơ. Cu là một chất cộng tác trong hệ thống enzyme xúc tác cho quá trình liên kết chéo của collagen và elastin, việc thiếu hụt Cu có thể dẫn đến dị dạng vỏ trứng. Zn và Mn là các khoáng đặc biệt quan trọng đối với hệ xương. Sự thiếu hụt khoáng vi lượng sẽ làm giảm sự phát triển và độ ổn định của các sợi collagen, dẫn đến nền tảng khoáng hóa xương bị lỗ và yếu. Do đó, việc tập trung bổ sung các khoáng vi lượng trong thức ăn của gà mái đẻ là điều hết sức quan trọng.
Khoáng vi lượng có thể được cung cấp ở dạng vô cơ và hữu cơ. Ví dụ, khoáng vi lượng vô cơ bao gồm các hợp chất như oxides hoặc sulfate. Các nguồn hữu cơ là những khoáng chất vi lượng được gắn kết hữu cơ, như các khoáng chất vi lượng dạng chelate. Các khoáng chất vi lượng chelate rất được khuyến khích sử dụng trong thức ăn chăn nuôi vì chúng mang lại nhiều lợi ích hơn so với các nguồn khoáng vô cơ.
1. Tính khả dụng sinh học cao hơn
Một số nghiên cứu đã chứng minh rằng các khoáng Zn, Mn và Cu dạng chelate có tính khả dụng sinh học cao hơn so với các dạng khoáng vô cơ tương ứng của chúng. Khoáng vi lượng dạng chelate sẽ giúp hỗ trợ các chức năng cơ thể diễn ra hiệu quả hơn, cho phép tỷ lệ sử dụng thấp hơn và từ đó cũng giảm bài tiết kim loại. Tính khả dụng sinh học của các khoáng dạng chelate cao hơn là do chúng có cơ chế hấp thụ khác biệt và có khả năng bảo vệ và tránh sự đối kháng tốt hơn trong khẩu phần.
Các thông số đo lường khả năng tiêu hóa đã được chứng minh để đánh giá tính khả dụng sinh học. Đã có một số nghiên cứu về khả năng tiêu hóa biểu kiến và khả năng giữ lại Zn, Mn và Cu đã chỉ ra khả năng hấp thụ từ các khoáng vi lượng chelate hóa cao hơn so với các khoáng vô cơ dạng sulfate.
2. Cải thiện quá trình khoáng hóa xương
Đã có nghiên cứu chứng minh rằng các khoáng vi lượng dạng chelate cho phép tích lũy nhiều hơn trong mô xương so với các khoáng dạng sulfate. Đặc biệt, tính khả dụng sinh học của Zn sẽ tốt hơn khi có nồng độ Ca cao hơn trong xương chày, từ đó cải thiện tốt hơn sức mạnh của xương chày. Một số nghiên cứu khác cho thấy tính khả dụng tốt hơn của các khoáng vi lượng có thể giúp cải thiện về sức mạnh chống gãy xương chày ở gà mái vào cuối giai đoạn đẻ.
3. Cải thiện độ bền và độ dày của vỏ trứng
Một số nghiên cứu đã xác nhận rằng việc thay thế một phần hoặc hoàn toàn các dạng khoáng vô cơ của Zn, Mn hoặc Cu bằng các khoáng vi lượng chelate sẽ giúp cải thiện độ bền và độ dày của vỏ trứng, đặc biệt tốt hơn khi sử dụng trong là trong giai đoạn cuối của chu kỳ đẻ.
Trong một thử nghiệm thực địa gần đây trên gà đẻ, một sự kết hợp của các khoáng Zn, Mn và Cu gắn với glycine đã được đưa vào khẩu phần ăn thương mại. Trong thời gian thử nghiệm, chất lượng vỏ trứng đã được cải thiện thể hiện qua số lượng trứng bị nứt hoặc vỡ ít hơn. Ngoài ra, chủ nuôi cũng đã kiểm tra trứng bằng mắt thường và nhận thấy số trứng đã sáng bóng hơn và có lớp vỏ chắc hơn.
4. Giảm tỷ lệ tử vong và cải thiện tuổi thọ gà mái
Số gà mái trong cùng lô thử nghiệm này đã cho thấy năng suất đẻ tốt hơn một chút cùng với tỷ lệ tử vong thấp hơn trong giai đoạn đẻ năng suất cao điểm khi được cho ăn với các hợp chất chelate glycine. Kết quả thử nghiệm tốt đến mức những con gà mái được cho ăn với chelate có thể được được nuôi trong chuồng lâu hơn bình thường 8 tuần (tiêu chuẩn = 75 tuần).
5. Lợi ích kinh tế
Việc đưa glycine chelate vào khẩu phần thử nghiệm nói trên đã chỉ ra sự cải thiện rõ rệt về chất lượng vỏ trứng cũng như tuổi thọ của gà mái. Điều này đã mang lại lợi ích kinh tế đáng kể cho các nhà chăn nuôi.
Tóm lại, việc cho ăn với các chất khoáng vi lượng là rất cần thiết đối với các chỉ số sinh lý và sản suất của gà đẻ. Đặc biệt, việc sử dụng các khoáng chất vi lượng gắn liên kết hữu cơ như glycine chelate sẽ có lợi cho sự phát triển của bộ xương và chất lượng vỏ trứng, đặc biệt là trong những thời điểm quan trọng do nhu cầu gia tăng.
Acare VN Team.
2016 – 2024 ACARE VIETNAM ALL RIGHTS REVERSED