BÍ QUYẾT VÀNG GIÚP GÀ THỊT PHÁT TRIỂN TỐI ƯU TRONG MÙA HÈ NẮNG NÓNG: ĐIỀU CHỈNH DINH DƯỠNG LÀ CHÌA KHÓA THÀNH CÔNG!

Lượt xem 422

Acare VN Team

 

 

Trong chăn nuôi gà thịt, việc điều chỉnh chế độ dinh dưỡng phù hợp với điều kiện thời tiết là rất quan trọng, đặc biệt là trong mùa hè khi nhiệt độ cao có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe và tăng trưởng của đàn gà (Attia et al., 2018). Nhiệt độ cao làm giảm lượng thức ăn ăn vào, gây mất nước và mất cân bằng điện giải, đồng thời suy giảm hệ miễn dịch và tăng nguy cơ nhiễm bệnh ở gà thịt (Lara & Rostagno, 2013). Do đó, việc điều chỉnh các chỉ tiêu dinh dưỡng trong khẩu phần ăn của gà thịt là vô cùng cần thiết để giúp chúng duy trì sức khỏe và phát triển tối ưu trong điều kiện nắng nóng.

 

I. Các thách thức dinh dưỡng đối với gà thịt trong điều kiện nắng nóng

Khi nhiệt độ môi trường tăng cao, gà thịt thường giảm lượng thức ăn ăn vào để hạn chế tạo nhiệt trong cơ thể (Lin et al., 2006). Điều này dẫn đến thiếu hụt năng lượng và các chất dinh dưỡng cần thiết cho tăng trưởng và duy trì các chức năng sinh lý. Bên cạnh đó, gà thịt cũng dễ bị mất nước và mất cân bằng điện giải do tăng thải nhiệt qua hô hấp và tiết mồ hôi (Borges et al., 2004). Sự mất cân bằng này có thể gây ra các vấn đề sức khỏe như suy nhược, tiêu chảy và thậm chí tử vong. Ngoài ra, stress nhiệt còn làm suy giảm hệ miễn dịch của gà thịt, khiến chúng dễ nhiễm các bệnh truyền nhiễm và ký sinh trùng (Quinteiro-Filho et al., 2010).

 

II. Điều chỉnh năng lượng trong khẩu phần

Để giúp gà thịt duy trì mức độ ăn vào và đáp ứng nhu cầu năng lượng trong điều kiện nắng nóng, cần giảm mật độ năng lượng trong thức ăn và sử dụng các nguyên liệu giàu năng lượng dễ tiêu hóa (Gous & Morris, 2005). Bổ sung chất béo không bão hòa như dầu thực vật vào khẩu phần cũng là một giải pháp hiệu quả, vì chúng cung cấp năng lượng cao mà không làm tăng nhiệt độ cơ thể như carbohydrate (Zulkifli et al., 2007).

 

III. Cân bằng protein và axit amin

Trong điều kiện nóng, cần đảm bảo cung cấp đủ protein và axit amin thiết yếu cho gà thịt để duy trì tăng trưởng và phát triển cơ (Temim et al., 2000). Tuy nhiên, cần lưu ý rằng thừa protein trong khẩu phần sẽ làm tăng nhiệt tích trong cơ thể gà, gây ra stress nhiệt (Gonzalez-Esquerra & Leeson, 2006). Do đó, hàm lượng protein trong thức ăn cần được điều chỉnh phù hợp và nên sử dụng các nguồn protein chất lượng cao, dễ tiêu hóa như bột cá, bột đậu tương và bột ấu trùng ruồi lính đen (Schiavone et al., 2017).

 

IV. Bổ sung vitamin và khoáng chất

Trong điều kiện stress nhiệt, nhu cầu vitamin và khoáng chất của gà thịt tăng lên để duy trì các chức năng miễn dịch và chống oxy hóa (Sahin et al., 2009). Tăng hàm lượng vitamin C và E trong khẩu phần giúp cải thiện khả năng chống chịu với stress nhiệt và tăng cường hệ miễn dịch (Panda et al., 2008). Bổ sung các khoáng chất vi lượng như kẽm, selen, đồng và mangan cũng rất quan trọng để hỗ trợ các enzyme chống oxy hóa và duy trì sức khỏe tổng thể (Surai, 2002). Ngoài ra, cần cân bằng tỷ lệ canxi và phốt pho trong khẩu phần để đảm bảo sự phát triển bình thường của xương và duy trì chức năng miễn dịch (Chou et al., 2009).

 

V. Quản lý nước uống

Cung cấp đủ nước sạch và mát là rất quan trọng để giúp gà thịt duy trì cân bằng thân nhiệt và tránh mất nước trong điều kiện nóng (Belay & Teeter, 1993). Bổ sung các chất điện giải như natri, kali và clorua vào nước uống giúp ngăn ngừa mất cân bằng điện giải và cải thiện khả năng hấp thụ nước (Ahmad & Sarwar, 2006). Theo dõi lượng nước tiêu thụ hàng ngày cũng giúp phát hiện sớm các vấn đề sức khỏe và điều chỉnh kịp thời chế độ dinh dưỡng.

 

VI. Các biện pháp bổ trợ

Sử dụng các chất chống oxy hóa tự nhiên như vitamin E, vitamin C, selen và polyphenol trong thức ăn giúp tăng cường khả năng chống stress oxy hóa và cải thiện sức khỏe tổng thể của gà thịt (Surai, 2014). Bổ sung probiotic và prebiotic vào khẩu phần cũng là một chiến lược hiệu quả để cải thiện sức khỏe đường ruột, tăng cường hệ miễn dịch và giảm nguy cơ nhiễm trùng (Sugiharto, 2016). Ngoài ra, điều chỉnh thời gian cho ăn vào những giờ mát mẻ trong ngày như sáng sớm và tối muộn giúp tăng lượng ăn vào và giảm stress nhiệt cho gà thịt (Yahav et al., 1996).

 

VII. Kết luận

Điều chỉnh các chỉ tiêu dinh dưỡng trong chế độ ăn của gà thịt là một chiến lược quan trọng để giúp chúng duy trì sức khỏe và phát triển tối ưu trong điều kiện nắng nóng của mùa hè. Các biện pháp chính bao gồm điều chỉnh năng lượng, cân bằng protein và axit amin, bổ sung vitamin và khoáng chất, quản lý nước uống và áp dụng các biện pháp bổ trợ như sử dụng chất chống oxy hóa và probiotic. Việc thích nghi với điều kiện khí hậu khắc nghiệt đòi hỏi sự kết hợp linh hoạt của các chiến lược dinh dưỡng, quản lý chăm sóc và theo dõi sức khỏe đàn gà. Bằng cách áp dụng các biện pháp dinh dưỡng phù hợp, người chăn nuôi có thể đảm bảo sức khỏe và năng suất của gà thịt, đồng thời nâng cao hiệu quả kinh tế trong sản xuất.

 

Tài liệu tham khảo:

 

  1. Ahmad, T., & Sarwar, M. (2006). Dietary electrolyte balance: implications in heat stressed broilers. World's Poultry Science Journal, 62(4), 638-653.
  2. Attia, Y. A., Al-Harthi, M. A., & El-Shafey, A. S. (2018). Influences of high climatic temperature on selected productive, reproductive and immunological traits of chickens. World's Poultry Science Journal, 74(4), 663-676.
  3. Belay, T., & Teeter, R. G. (1993). Broiler water balance and thermobalance during thermoneutral and high ambient temperature exposure. Poultry Science, 72(1), 116-124.
  4. Borges, S. A., Fischer da Silva, A. V., Majorka, A., Hooge, D. M., & Cummings, K. R. (2004). Physiological responses of broiler chickens to heat stress and dietary electrolyte balance (sodium plus potassium minus chloride milliequivalents per kilogram). Poultry Science, 83(9), 1551-1558.
  5. Chou, S. H., Chung, T. K., & Yu, B. (2009). Effects of supplemental 25-hydroxycholecalciferol on growth performance, small intestinal morphology, and immune response of broiler chickens. Poultry Science, 88(11), 2333-2341.
  6. Gonzalez-Esquerra, R., & Leeson, S. (2006). Physiological and metabolic responses of broilers to heat stress—implications for protein and amino acid nutrition. World's Poultry Science Journal, 62(2), 282-295.
  7. Gous, R. M., & Morris, T. R. (2005). Nutritional interventions in alleviating the effects of high temperatures in broiler production. World's Poultry Science Journal, 61(3), 463-475.
  8. Lara, L. J., & Rostagno, M. H. (2013). Impact of heat stress on poultry production. Animals, 3(2), 356-369.
  9. Lin, H., Jiao, H. C., Buyse, J., & Decuypere, E. (2006). Strategies for preventing heat stress in poultry. World's Poultry Science Journal, 62(1), 71-86.
  10. Panda, A. K., Ramarao, S. V., Raju, M. V. L. N., & Chatterjee, R. N. (2008). Effect of dietary supplementation with vitamins E and C on production performance, immune responses and antioxidant status of White Leghorn layers under tropical summer conditions. British Poultry Science, 49(5), 592-599.
  11. Quinteiro-Filho, W. M., Ribeiro, A., Ferraz-de-Paula, V., Pinheiro, M. L., Sakai, M., Sá, L. R. M., ... & Palermo-Neto, J. (2010). Heat stress impairs performance parameters, induces intestinal injury, and decreases macrophage activity in broiler chickens. Poultry Science, 89(9), 1905-1914.
  12. Sahin, K., Sahin, N., Kucuk, O., Hayirli, A., & Prasad, A. S. (2009). Role of dietary zinc in heat-stressed poultry: A review. Poultry Science, 88(10), 2176-2183.
  13. Schiavone, A., Dabbou, S., Petracci, M., Zampiga, M., Sirri, F., Biasato, I., ... & Gai, F. (2019). Black soldier fly defatted meal as a dietary protein source for broiler chickens: Effects on growth performance, blood traits, gut morphology and histological features. Journal of Animal Science and Biotechnology, 10(1), 1-10.
  14. Sugiharto, S. (2016). Role of nutraceuticals in gut health and growth performance of poultry. Journal of the Saudi Society of Agricultural Sciences, 15(2), 99-111.
  15. Surai, P. F. (2002). Selenium in poultry nutrition 1. Antioxidant properties, deficiency and toxicity. World's Poultry Science Journal, 58(3), 333-347.
  16. Surai, P. F. (2014). Polyphenol compounds in the chicken/animal diet: from the past to the future. Journal of Animal Physiology and Animal Nutrition, 98(1), 19-31.
  17. Temim, S., Chagneau, A. M., Guillaumin, S., Michel, J., Peresson, R., & Tesseraud, S. (2000). Does excess dietary protein improve growth performance and carcass characteristics in heat-exposed chickens?. Poultry Science, 79(3), 312-317.
  18. Yahav, S., Goldfeld, S., Plavnik, I., & Hurwitz, S. (1995). Physiological responses of chickens and turkeys to relative humidity during exposure to high ambient temperature. Journal of Thermal Biology, 20(3), 245-253.
  19. Zulkifli, I., Htin, N. N., Alimon, A. R., Loh, T. C., & Hair-Bejo, M. (2007). Dietary selection of fat by heat-stressed broiler chickens. Asian-Australasian Journal of Animal Sciences, 20(2), 245-251.
Lượt xem 422

2016 – 2024 ACARE VIETNAM ALL RIGHTS REVERSED