TĂNG CƯỜNG CHẤT LƯỢNG VÀ SỐ LƯỢNG TINH DỊCH Ở LỢN ĐỰC GIỐNG THÔNG QUA TỐI ƯU HÓA DINH DƯỠNG

Lượt xem 521

Acare VN Team

 

I. Giới thiệu

Trong chăn nuôi lợn hiện đại, khả năng sinh sản của lợn đực giống đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hiệu quả và lợi nhuận của hoạt động nhân giống. Duy trì khả năng sinh sản tối ưu ở lợn đực giống là điều cần thiết để sản xuất tinh dịch chất lượng cao và đạt được tỷ lệ thụ thai mong muốn. Dinh dưỡng là yếu tố then chốt trong việc hỗ trợ sức khỏe sinh sản của lợn đực, vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình sinh tinh trùng, chất lượng tinh trùng và khả năng sinh sản tổng thể [1]. Bài viết này sẽ khám phá các khía cạnh dinh dưỡng khác nhau cần được xem xét khi trộn thức ăn cho lợn đực để tối đa hóa chất lượng và số lượng tinh dịch.

 

II. Nhu cầu năng lượng

Cung cấp đủ năng lượng cho lợn đực là điều cần thiết để duy trì tình trạng thân hình phù hợp và hỗ trợ chức năng sinh sản. Nhu cầu năng lượng của lợn đực thay đổi tùy theo tuổi tác và tình trạng sinh sản [2]. Lợn đực non và những con có tần suất phối giống cao có thể cần nạp nhiều năng lượng hơn để đáp ứng nhu cầu trao đổi chất tăng cao. Các nguồn năng lượng phổ biến trong khẩu phần ăn của lợn đực bao gồm ngũ cốc như ngô và lúa mì, cũng như chất béo và dầu [3]. Việc theo dõi và điều chỉnh mức năng lượng trong khẩu phần ăn của lợn đực là rất quan trọng để ngăn ngừa béo phì, điều này có thể ảnh hưởng xấu đến chất lượng tinh dịch và khả năng giao phối [4].

 

III. Protein và Axit Amin

Protein là thành phần quan trọng trong khẩu phần ăn của lợn đực, vì nó đóng vai trò thiết yếu trong quá trình sinh tinh trùng và phát triển các mô liên quan đến sinh sản [5]. Các axit amin thiết yếu như lysin, methionin, cystein, threonin và arginin đặc biệt quan trọng cho sức khỏe sinh sản của lợn đực [6]. Lysin là axit amin hạn chế đầu tiên trong hầu hết các khẩu phần ăn cho lợn và rất cần thiết cho quá trình tổng hợp protein và phân chia tế bào [7]. Methionin và cystein là các axit amin chứa lưu huỳnh, góp phần vào tính toàn vẹn cấu trúc của tế bào tinh trùng [8]. Threonin tham gia vào quá trình sản xuất glycoprotein, điều này rất cần thiết cho việc nhận biết và liên kết giữa tinh trùng và trứng [9]. Arginin đã được chứng minh là cải thiện khả năng di động của tinh trùng và giảm stress oxy hóa [10]. Mức protein khuyến nghị trong khẩu phần ăn của lợn đực dao động từ 14-18%, tùy thuộc vào tuổi tác và tình trạng sinh sản của con vật [11].

 

IV. Vitamin và Khoáng chất

Vitamin và khoáng chất đóng vai trò thiết yếu trong việc hỗ trợ sức khỏe sinh sản của lợn đực. Vitamin E và selen là chất chống oxy hóa mạnh mẽ, bảo vệ tế bào tinh trùng khỏi tổn thương oxy hóa [12]. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng bổ sung vitamin E và selen vào khẩu phần ăn của lợn đực có thể cải thiện chất lượng tinh dịch, bao gồm nồng độ tinh trùng, khả năng di động và sức sống [13]. Kẽm là một khoáng chất cực kỳ quan trọng đối với khả năng sinh sản của lợn đực, vì nó tham gia vào quá trình sản xuất testosterone và phát triển tinh trùng [14]. Mức độ kẽm đầy đủ trong khẩu phần ăn của lợn đực đã được liên hệ với việc cải thiện thể tích tinh dịch và nồng độ tinh trùng [15]. Các vitamin và khoáng chất khác quan trọng cho sức khỏe sinh sản của lợn đực bao gồm vitamin A, vitamin C, axit folic và đồng [16].

 

V. Axit Béo

Việc bổ sung axit béo omega-3 vào khẩu phần ăn của lợn đực đã được chứng minh là có tác dụng có lợi đối với chất lượng tinh dịch. Axit béo omega-3 như axit eicosapentaenoic (EPA) và axit docosahexaenoic (DHA) được biết đến với đặc tính chống viêm và chống oxy hóa [17]. Các axit béo này được đưa vào màng tế bào tinh trùng, cải thiện độ linh hoạt của màng và giảm stress oxy hóa [18]. Các nguồn phổ biến của axit béo omega-3 trong khẩu phần ăn của lợn đực bao gồm dầu cá và hạt lanh [19]. Các nghiên cứu đã chứng minh rằng bổ sung axit béo omega-3 vào khẩu phần ăn của lợn đực có thể dẫn đến cải thiện khả năng di động, sức sống và hình thái của tinh trùng [20].

 

VI. Phụ gia thức ăn và Bổ sung

Một số phụ gia thức ăn và chất bổ sung đã được nghiên cứu về khả năng tiềm năng nâng cao khả năng sinh sản của lợn đực. L-Carnitin là một dẫn xuất axit amin tự nhiên đóng vai trò trong quá trình tạo năng lượng và di động của tinh trùng [21]. Bổ sung L-Carnitin vào khẩu phần ăn của lợn đực đã được chứng minh là cải thiện khả năng di động và sức sống của tinh trùng, cũng như giảm tỷ lệ bất thường ở tinh trùng [22]. Khoáng chất vết lưu hữu cơ như kẽm, đồng và mangan đã thu hút sự chú ý do khả năng sinh học cao hơn so với các nguồn vô cơ [23]. Cho lợn đực ăn khoáng chất vết lưu hữu cơ đã được liên hệ với việc cải thiện chất lượng tinh dịch, bao gồm tăng nồng độ và khả năng di động của tinh trùng [24].

 

VII. Chiến lược cho ăn

Áp dụng chiến lược cho ăn phù hợp là điều cần thiết để tối đa hóa khả năng sinh sản của lợn đực. Chương trình cho ăn chia nhỏ, trong đó lợn đực được cung cấp các khẩu phần khác nhau dựa trên tình trạng sinh sản, có thể là một cách tiếp cận hiệu quả [25]. Ví dụ, lợn đực trong giai đoạn tiền dậy thì có thể cần khẩu phần giàu protein và năng lượng hơn để hỗ trợ sự phát triển, trong khi lợn đực trưởng thành có thể hưởng lợi từ khẩu phần tập trung nhiều hơn vào vi chất dinh dưỡng và chất chống oxy hóa [26]. Tần suất cho ăn cũng là một yếu tố quan trọng cần xem xét, vì lợn đực nên được tiếp cận thức ăn tươi và nước sạch trong suốt cả ngày [27]. Lượng nước uống và chất lượng nước cũng là những yếu tố quan trọng, vì tình trạng mất nước có thể ảnh hưởng xấu đến sản xuất và chất lượng tinh dịch [28].

 

VIII. Kết luận

Tối ưu hóa dinh dưỡng cho lợn đực là một thành phần quan trọng để tối đa hóa chất lượng và số lượng tinh dịch trong chăn nuôi lợn. Một chương trình dinh dưỡng cân bằng và được điều chỉnh riêng, xem xét đến nhu cầu năng lượng, protein và axit amin, vitamin và khoáng chất, axit béo và phụ gia thức ăn có thể cải thiện đáng kể khả năng sinh sản của lợn đực. Các yếu tố dinh dưỡng quan trọng cần xem xét bao gồm lượng năng lượng đầy đủ, axit amin thiết yếu như lysin và arginin, chất chống oxy hóa như vitamin E và selen, kẽm cho sản xuất testosterone, axit béo omega-3 cho tính toàn vẹn màng tinh trùng, và các chất bổ sung như L-Carnitin và khoáng chất vết lưu hữu cơ. Áp dụng các chiến lược cho ăn phù hợp, như chương trình cho ăn chia nhỏ và đảm bảo lượng nước uống đầy đủ, góp phần tối đa hóa khả năng sinh sản của lợn đực. Bằng cách soạn thảo và quản lý khẩu phần ăn của lợn đực một cách cẩn thận, các nhà sản xuất có thể đạt được tinh dịch chất lượng cao và nâng cao hiệu quả sinh sản trong hoạt động nhân giống lợn của mình.

 

Tài liệu tham khảo:

1. Kemp, B., & Soede, N. M. (2012). Reproductive Issues in Welfare-Friendly Housing Systems in Pig Husbandry: A Review. Reproduction in Domestic Animals, 47, 51-57.

2. Close, W. H., & Cole, D. J. A. (2000). Nutrition of Sows and Boars. Nottingham University Press.

3. Gabler, N. K., & Spurlock, M. E. (2008). Integrating the Immune System with the Regulation of Growth and Efficiency. Journal of Animal Science, 86(14_suppl), E64-E74.

4. Estienne, M. J., & Harper, A. F. (2005). Boar Nutrition for Optimum Sperm Production. Livestock Update, Virginia Cooperative Extension.

5. Thacker, P. A., & Haq, I. (2009). Effect of Enzymes, Flavor and Organic Acids on Nutrient Digestibility, Performance and Carcass Traits of Growing-Finishing Pigs Fed Diets Containing Dehydrated Lucerne Meal. Journal of the Science of Food and Agriculture, 89(1), 101-108.

6. Lordelo, M. M., Davis, M. E., Calhoun, M. C., Dowd, M. K., & Dale, N. M. (2005). Relative Toxicity of Gossypol Enantiomers in Broilers. Poultry Science, 84(9), 1376-1382.

7. Zeng, X., Mao, X., Huang, Z., Wang, F., Wu, G., & Qiao, S. (2013). Arginine Enhances Embryo Implantation in Rats through PI3K/PKB/mTOR/NO Signaling Pathway during Early Pregnancy. Reproduction, 145(1), 1-7.

8. Bin, P., Huang, R., & Zhou, X. (2017). Oxidation Resistance of the Sulfur Amino Acids: Methionine and Cysteine. BioMed Research International, 2017.

9. Yang, J., Zhang, X., Liu, Z., Yuan, Z., Song, Y., Shao, S., ... & Mao, J. (2016). Antioxidative Effect of Threonine on Heat Stress-Induced Oxidative Damage in Rat Jejunal Epithelium. Experimental Biology and Medicine, 241(12), 1287-1294.

10. Wu, G., Bazer, F. W., Dai, Z., Li, D., Wang, J., & Wu, Z. (2014). Amino Acid Nutrition in Animals: Protein Synthesis and Beyond. Annual Review of Animal Biosciences, 2(1), 387-417.

11. National Research Council. (2012). Nutrient Requirements of Swine. National Academies Press.

12. Mahan, D. C., & Vallet, J. L. (1997). Vitamin and Mineral Transfer During Fetal Development and the Early Postnatal Period in Pigs. Journal of Animal Science, 75(10), 2731-2738.

13. Horky, P., Jančíková, P., Sochor, J., Hynek, D., Chavis, G. J., Ruttkay-Nedecky, B., ... & Kizek, R. (2012). Effect of Organic and Inorganic Form of Selenium on Antioxidant Status of Breeding Boars Ejaculate Revealed by Electrochemistry. International Journal of Electrochemical Science, 7(10), 9643-9657.

14. Horky, P., Jancikova, P., Zeman, L., & Hynek, D. (2010). Effect of Organic and Inorganic Form of Zinc on the Ejaculate Volume and Percentage of Pathologic Sperm. Mendel Net, 638-643.

15. Liao, C. W., Ying, X. P., Chen, Z. H., Su, Y. Q., Lin, X. H., Bao, J. H., ... & Zhou, X. (2015). Effects of Dietary Zinc on Boar Reproduction. Journal of Animal Science and Biotechnology, 6(1), 1-5.

16. Cheah, Y., & Yang, W. (2011). Functions of Essential Nutrition for High Quality Spermatogenesis. Advances in Bioscience and Biotechnology, 2(04), 182.

17. Wathes, D. C., Abayasekara, D. R. E., & Aitken, R. J. (2007). Polyunsaturated Fatty Acids in Male and Female Reproduction. Biology of Reproduction, 77(2), 190-201.

18. Estienne, M. J., Harper, A. F., & Crawford, R. J. (2008). Dietary Supplementation with a Source of Omega-3 Fatty Acids Increases Sperm Number and the Duration of Ejaculation in Boars. Theriogenology, 70(1), 70-76.

19. Yeste, M., Barrera, X., Coll, D., & Bonet, S. (2011). The Effects on Boar Sperm Quality of Dietary Supplementation with Omega-3 Polyunsaturated Fatty Acids Differ Among Porcine Breeds. Theriogenology, 76(1), 184-196.

20. Castellano, C. A., Audet, I., Bailey, J. L., Chouinard, P. Y., Laforest, J. P., & Matte, J. J. (2010). Effect of Dietary n-3 Fatty Acids (Fish Oils) on Boar Reproduction and Semen Quality. Journal of Animal Science, 88(7), 2346-2355.

21. Agarwal, A., & Said, T. M. (2004). Carnitines and Male Infertility. Reproductive BioMedicine Online, 8(4), 376-384.

22. Yeste, M., Sancho, S., Briz, M., Pinart, E., Bussalleu, E., & Bonet, S. (2010). A Diet Supplemented with L-Carnitine Improves the Sperm Quality of Pietrain but not of Duroc and Large White Boars when Photoperiod and Temperature Increase. Theriogenology, 73(5), 577-586.

23. Zhao, J., Shirley, R. B., Vazquez-Anon, M., Dibner, J. J., Richards, J. D., Fisher, P., ... & Giesen, A. F. (2010). Effects of Chelated Trace Minerals on Growth Performance, Breast Meat Yield, and Footpad Health in Commercial Meat Broilers. Journal of Applied Poultry Research, 19(4), 365-372.

24. Lopez, A., Rijsselaere, T., Van Soom, A., Leroy, J. L. M. R., De Clercq, J. B. P., Bols, P. E. J., & Maes, D. (2010). Effect of Organic Selenium in the Diet on Sperm Quality of Boars. Reproduction in Domestic Animals, 45(6), e297-e305.

25. Kemp, B., Wientjes, J. G. M., & Soede, N. M. (2010). Nutritional Effects on Oestrus and Ovulation in Swine. Society of Reproduction and Fertility Supplement, 66, 123-135.

26. Audet, I., Laforest, J. P., Martineau, G. P., & Matte, J. J. (2004). Effect of Vitamin Supplements on Some Aspects of Performance, Vitamin Status, and Semen Quality in Boars. Journal of Animal Science, 82(2), 626-633.

27. Levis, D. G. (2000). Liquid Boar Semen Production: Current Extender Technology and Where Do We Go from Here. Boar Semen Preservation IV. Allen Press Inc. Lawrence, KS, 121-128.

28. Maes, D., López Rodríguez, A., Rijsselaere, T., Vyt, P., & Van Soom, A. (2011). Artificial Insemination in Pigs. Artificial Insemination in Farm Animals, 79-94.

Lượt xem 521

2016 – 2024 ACARE VIETNAM ALL RIGHTS REVERSED